tiếng Việt | vie-000 |
ngập sâu vào |
English | eng-000 | deep |
English | eng-000 | sank |
English | eng-000 | sink |
English | eng-000 | sunk |
tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | mải mê |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đắm mình vào |