| tiếng Việt | vie-000 |
| uyên bác | |
| Universal Networking Language | art-253 | erudite(icl>adj) |
| English | eng-000 | deep-read |
| English | eng-000 | erudite |
| English | eng-000 | erudition |
| English | eng-000 | learned |
| English | eng-000 | scholar |
| English | eng-000 | scholarly |
| English | eng-000 | versatile |
| English | eng-000 | wise |
| français | fra-000 | docte |
| français | fra-000 | doctement |
| français | fra-000 | profond et vaste |
| français | fra-000 | érudit |
| italiano | ita-000 | dotto |
| italiano | ita-000 | erudito |
| italiano | ita-000 | poliedrico |
| русский | rus-000 | начитанность |
| русский | rus-000 | начитанный |
| русский | rus-000 | обширный |
| русский | rus-000 | солидный |
| русский | rus-000 | универсализм |
| русский | rus-000 | ученость |
| русский | rus-000 | энциклопедический |
| русский | rus-000 | эрудированный |
| русский | rus-000 | эрудиция |
| español | spa-000 | letrado |
| tiếng Việt | vie-000 | biết nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | bác học |
| tiếng Việt | vie-000 | có học thức |
| tiếng Việt | vie-000 | hay chữ |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | học rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | học rộng đọc nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | học thức |
| tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều tài |
| tiếng Việt | vie-000 | quảng bác |
| tiếng Việt | vie-000 | rất giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thái |
| tiếng Việt | vie-000 | tính uyên bác |
| tiếng Việt | vie-000 | uyên thâm |
| tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đọc thông vạn quyển |
| 𡨸儒 | vie-001 | 淵博 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | berilmu |
