| tiếng Việt | vie-000 |
| ngấm ngầm | |
| English | eng-000 | deep-seated |
| English | eng-000 | furtive |
| English | eng-000 | implicit |
| English | eng-000 | lurk |
| français | fra-000 | doucement |
| français | fra-000 | inapparent |
| français | fra-000 | secret |
| français | fra-000 | sourd |
| français | fra-000 | sourdement |
| français | fra-000 | sous-jacent |
| русский | rus-000 | втайне |
| русский | rus-000 | втихомолку |
| русский | rus-000 | закулисный |
| русский | rus-000 | затаенный |
| русский | rus-000 | исподтишка |
| русский | rus-000 | подспудный |
| русский | rus-000 | скрытый |
| tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
| tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
| tiếng Việt | vie-000 | ngấm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngầm ngấm |
| tiếng Việt | vie-000 | sau lưng |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm nặc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm tại |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm ẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |
| tiếng Việt | vie-000 | âm thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | âm ỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn tàng |
