tiếng Việt | vie-000 |
đánh thắng |
English | eng-000 | defeat |
English | eng-000 | flog |
English | eng-000 | outfight |
English | eng-000 | smite |
English | eng-000 | smitten |
English | eng-000 | smote |
English | eng-000 | trounce |
English | eng-000 | worst |
français | fra-000 | battre |
français | fra-000 | vaincre |
русский | rus-000 | одолевать |
русский | rus-000 | осиливать |
русский | rus-000 | побеждать |
русский | rus-000 | побить |
русский | rus-000 | побороть |
tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |