tiếng Việt | vie-000 |
kẻ đào ngũ |
English | eng-000 | defector |
English | eng-000 | deserter |
français | fra-000 | déserteur |
italiano | ita-000 | disertore |
русский | rus-000 | дезертир |
русский | rus-000 | перебежчик |
tiếng Việt | vie-000 | hàng binh |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bỏ trốn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bỏ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bỏ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bội giáo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ ra đi |
tiếng Việt | vie-000 | người lính bỏ ngũ |