| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phòng thủ | |
| Universal Networking Language | art-253 | defense(icl>military_action>thing) |
| English | eng-000 | defence |
| English | eng-000 | defense |
| English | eng-000 | rampart |
| français | fra-000 | défense |
| italiano | ita-000 | difensiva |
| italiano | ita-000 | difesa |
| bokmål | nob-000 | beredskap |
| bokmål | nob-000 | forsvar |
| русский | rus-000 | оборона |
| español | spa-000 | defensa |
| tiếng Việt | vie-000 | biện pháp phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | chuẩn bị |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | quốc phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống cự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phòng vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | ở thế thủ |
