| tiếng Việt | vie-000 |
| không được bảo vệ | |
| English | eng-000 | defenceless |
| English | eng-000 | undefended |
| English | eng-000 | unguarded |
| English | eng-000 | unprotected |
| русский | rus-000 | беззащитный |
| русский | rus-000 | безоружный |
| русский | rus-000 | неприкрытый |
| tiếng Việt | vie-000 | hở cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | hở hang |
| tiếng Việt | vie-000 | không phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự vệ được |
| tiếng Việt | vie-000 | không được bảo hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | không được che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | không được giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | không được phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | không được yểm hộ |
