tiếng Việt | vie-000 |
chiều theo |
English | eng-000 | defer |
English | eng-000 | humour |
English | eng-000 | indulge |
italiano | ita-000 | ottemperare |
italiano | ita-000 | secondare |
bokmål | nob-000 | føye |
русский | rus-000 | внимать |
русский | rus-000 | поддаваться |
tiếng Việt | vie-000 | bị |
tiếng Việt | vie-000 | chiều |
tiếng Việt | vie-000 | chiều lòng |
tiếng Việt | vie-000 | chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | ngả theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nuông chiều |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | tuân lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |