tiếng Việt | vie-000 |
tôn kính |
Universal Networking Language | art-253 | honour(icl>respect>do,agt>person,obj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | respect(icl>consider>be,rsn>thing,obj>thing,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | venerate(icl>respect>do,equ>reverence,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | deferential |
English | eng-000 | deferentially |
English | eng-000 | honour |
English | eng-000 | obeisant |
English | eng-000 | respect |
English | eng-000 | revere |
English | eng-000 | reverence |
English | eng-000 | reverent |
English | eng-000 | venerate |
English | eng-000 | worship |
français | fra-000 | déférent |
français | fra-000 | déférente |
français | fra-000 | honorer |
français | fra-000 | respecter |
français | fra-000 | vénérer |
italiano | ita-000 | colare |
italiano | ita-000 | onorare |
italiano | ita-000 | ossequioso |
italiano | ita-000 | riverente |
italiano | ita-000 | venerare |
bokmål | nob-000 | akte |
bokmål | nob-000 | frykte |
bokmål | nob-000 | hedre |
bokmål | nob-000 | respekt |
bokmål | nob-000 | respektere |
русский | rus-000 | благоговение |
русский | rus-000 | благоговеть |
русский | rus-000 | боготворить |
русский | rus-000 | поклонение |
русский | rus-000 | поклоняться |
русский | rus-000 | почесть |
русский | rus-000 | почет |
русский | rus-000 | почитать |
русский | rus-000 | почтение |
русский | rus-000 | почтительность |
русский | rus-000 | признание |
русский | rus-000 | уважать |
русский | rus-000 | уважение |
русский | rus-000 | чтить |
español | spa-000 | respetar |
tiếng Việt | vie-000 | cung kính |
tiếng Việt | vie-000 | hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | kính |
tiếng Việt | vie-000 | kính cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | kính mến |
tiếng Việt | vie-000 | kính nể |
tiếng Việt | vie-000 | kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nể vì |
tiếng Việt | vie-000 | quí trọng |
tiếng Việt | vie-000 | quý trọng |
tiếng Việt | vie-000 | suy tôn |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | sùng kính |
tiếng Việt | vie-000 | sùng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn phục |
tiếng Việt | vie-000 | tôn sùng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | ái mộ |
𡨸儒 | vie-001 | 尊敬 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menghormati |