PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hoãn
Universal Networking Languageart-253deferment(icl>delay>thing,equ>postponement)
Englisheng-000deferment
Englisheng-000deferral
Englisheng-000postponement
Englisheng-000respite
françaisfra-000prorogation
françaisfra-000renvoi
françaisfra-000report
françaisfra-000sursis
françaisfra-000suspension
italianoita-000differito
русскийrus-000отсрочка
tiếng Việtvie-000dời lại
tiếng Việtvie-000sự trì hoãn
tiếng Việtvie-000sự để chậm lại
tiếng Việtvie-000thời hạn hoãn
Bahasa Malaysiazsm-000penundaan


PanLex

PanLex-PanLinx