| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bất chấp | |
| English | eng-000 | defiance |
| English | eng-000 | disregard |
| français | fra-000 | bravade |
| français | fra-000 | défi |
| italiano | ita-000 | disfida |
| tiếng Việt | vie-000 | sự coi nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không tuân theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không để ý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thách thức |
