tiếng Việt | vie-000 |
không tuân theo |
English | eng-000 | defiant |
English | eng-000 | defy |
English | eng-000 | unobservant |
italiano | ita-000 | inosservato |
русский | rus-000 | несоблюдение |
tiếng Việt | vie-000 | bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bất chấp |
tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | hay vi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | không chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | không tuân thủ |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngạnh |