tiếng Việt | vie-000 |
hạn định |
English | eng-000 | definite |
English | eng-000 | determinative |
English | eng-000 | freeze |
English | eng-000 | froze |
English | eng-000 | frozen |
English | eng-000 | limited |
English | eng-000 | qualify |
English | eng-000 | set a deadline tọ |
English | eng-000 | set a limit to |
English | eng-000 | terminative |
français | fra-000 | défini |
français | fra-000 | définir |
français | fra-000 | déterminatif |
français | fra-000 | limiter |
italiano | ita-000 | bloccare |
italiano | ita-000 | congelare |
italiano | ita-000 | definire |
italiano | ita-000 | determinante |
italiano | ita-000 | determinare |
italiano | ita-000 | determinativo |
italiano | ita-000 | remoto |
bokmål | nob-000 | begrense |
bokmål | nob-000 | begrensning |
bokmål | nob-000 | innstramme |
русский | rus-000 | лимитировать |
русский | rus-000 | локализовать |
русский | rus-000 | локальный |
русский | rus-000 | ограничение |
русский | rus-000 | ограничивать |
tiếng Việt | vie-000 | bó hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | chế hạn |
tiếng Việt | vie-000 | có hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khu trú |
tiếng Việt | vie-000 | không cho tăng |
tiếng Việt | vie-000 | phong toả |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tối hậu |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khung |
tiếng Việt | vie-000 | đặt giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định khu |
tiếng Việt | vie-000 | định nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định ví |
tiếng Việt | vie-000 | định xứ |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
𡨸儒 | vie-001 | 限定 |