tiếng Việt | vie-000 |
dị hình |
English | eng-000 | deformity |
English | eng-000 | difform |
English | eng-000 | heteromorphic |
English | eng-000 | heteromorphism |
English | eng-000 | shapeless |
English | eng-000 | xenomorphic |
français | fra-000 | contrefait |
français | fra-000 | difforme |
français | fra-000 | informe |
italiano | ita-000 | deforme |
italiano | ita-000 | informe |
bokmål | nob-000 | uformelig |
русский | rus-000 | уродство |
tiếng Việt | vie-000 | có dạng khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | dị dạng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quái |
tiếng Việt | vie-000 | méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | quái hình |
tiếng Việt | vie-000 | què quặt |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xí |
𡨸儒 | vie-001 | 異形 |