tiếng Việt | vie-000 |
khử khí |
Universal Networking Language | art-253 | degas(icl>remove>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | degas |
français | fra-000 | dégazer |
русский | rus-000 | дегазация |
русский | rus-000 | дегазировать |
tiếng Việt | vie-000 | khử hơi độc |
tiếng Việt | vie-000 | khử khí độc |
tiếng Việt | vie-000 | loại khí |
tiếng Việt | vie-000 | thải khí |