| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thoái hoá | |
| English | eng-000 | degeneracy |
| English | eng-000 | degeneration |
| English | eng-000 | degeration |
| English | eng-000 | degradation |
| English | eng-000 | devolution |
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy đồi |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thoái hoá |
