PanLinx

tiếng Việtvie-000
giáng chức
Englisheng-000degrade
Englisheng-000demote
Englisheng-000disgrace
Englisheng-000disrank
françaisfra-000rétrograder
italianoita-000degradare
italianoita-000digradare
bokmålnob-000degradere
русскийrus-000понижать
русскийrus-000понижение
русскийrus-000смещать
русскийrus-000смещение
tiếng Việtvie-000bãi chức
tiếng Việtvie-000bãi miễn
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000cách chức
tiếng Việtvie-000giáng bậc
tiếng Việtvie-000giáng cấp
tiếng Việtvie-000huyền chức
tiếng Việtvie-000hạ chức
tiếng Việtvie-000hạ tầng công tác
tiếng Việtvie-000hạ tầng công tác;
tiếng Việtvie-000thuyên chuyển
tiếng Việtvie-000thuyên cấp


PanLex

PanLex-PanLinx