tiếng Việt | vie-000 |
giáng chức |
English | eng-000 | degrade |
English | eng-000 | demote |
English | eng-000 | disgrace |
English | eng-000 | disrank |
français | fra-000 | rétrograder |
italiano | ita-000 | degradare |
italiano | ita-000 | digradare |
bokmål | nob-000 | degradere |
русский | rus-000 | понижать |
русский | rus-000 | понижение |
русский | rus-000 | смещать |
русский | rus-000 | смещение |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chức |
tiếng Việt | vie-000 | bãi miễn |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách chức |
tiếng Việt | vie-000 | giáng bậc |
tiếng Việt | vie-000 | giáng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | huyền chức |
tiếng Việt | vie-000 | hạ chức |
tiếng Việt | vie-000 | hạ tầng công tác |
tiếng Việt | vie-000 | hạ tầng công tác; |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên cấp |