tiếng Việt | vie-000 |
làm giảm sút |
English | eng-000 | degrade |
English | eng-000 | depress |
русский | rus-000 | ослаблять |
русский | rus-000 | притуплять |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lơi lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đình trệ |