PanLinx

tiếng Việtvie-000
rã ra
Englisheng-000degrade
Englisheng-000disintegrate
Englisheng-000dissolve
Englisheng-000weather
françaisfra-000délitescent
françaisfra-000se déliter
italianoita-000disgregarsi
italianoita-000sfaldarsi
italianoita-000sgretolarsi
русскийrus-000распад
русскийrus-000рассыпаться
русскийrus-000расщепляться
tiếng Việtvie-000mòn
tiếng Việtvie-000phân huỷ
tiếng Việtvie-000phân rã
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000rời ra từng mảnh
tiếng Việtvie-000rời rã
tiếng Việtvie-000tan ra
tiếng Việtvie-000tan rã
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000tơi ra
tiếng Việtvie-000vỡ ra
tiếng Việtvie-000vỡ vụn
tiếng Việtvie-000đổi màu


PanLex

PanLex-PanLinx