tiếng Việt | vie-000 |
mức độ |
Universal Networking Language | art-253 | degree(icl>award>thing,equ>academic_degree) |
Universal Networking Language | art-253 | degree(icl>exponent>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | degree(icl>state>thing) |
English | eng-000 | degree |
English | eng-000 | gradation |
English | eng-000 | notch |
English | eng-000 | pitch |
English | eng-000 | set level |
English | eng-000 | set measure |
English | eng-000 | set standard |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | degré |
français | fra-000 | dose |
français | fra-000 | gradation |
bokmål | nob-000 | grad |
bokmål | nob-000 | monn |
bokmål | nob-000 | nivå |
bokmål | nob-000 | plan |
bokmål | nob-000 | potens |
bokmål | nob-000 | standard |
русский | rus-000 | граница |
русский | rus-000 | мерило |
русский | rus-000 | степень |
русский | rus-000 | ступень |
español | spa-000 | grado |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn độ |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn độ |
tiếng Việt | vie-000 | mức |
tiếng Việt | vie-000 | mức hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mực độ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | độ |