| tiếng Việt | vie-000 |
| cấp bậc | |
| English | eng-000 | class |
| English | eng-000 | degree |
| English | eng-000 | echelon |
| English | eng-000 | grade |
| English | eng-000 | hierarchy |
| English | eng-000 | place |
| English | eng-000 | rank |
| English | eng-000 | rating |
| English | eng-000 | step |
| français | fra-000 | grade |
| français | fra-000 | rang |
| français | fra-000 | échelon |
| bokmål | nob-000 | distinksjon |
| bokmål | nob-000 | grad |
| bokmål | nob-000 | rang |
| русский | rus-000 | звание |
| русский | rus-000 | иерархия |
| русский | rus-000 | ранг |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
| tiếng Việt | vie-000 | cương vị |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | giai cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | hàm |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hạng |
| tiếng Việt | vie-000 | lon |
| tiếng Việt | vie-000 | loại |
| tiếng Việt | vie-000 | mức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thăng cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc |
| tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp |
| tiếng Việt | vie-000 | đẳng cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
| tiếng Việt | vie-000 | độ |
