tiếng Việt | vie-000 |
sự mở ra |
English | eng-000 | dehiscence |
English | eng-000 | disclosure |
English | eng-000 | evolution |
English | eng-000 | evolvement |
français | fra-000 | développement |
italiano | ita-000 | svolgimento |
tiếng Việt | vie-000 | khai triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự diễn biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự giở ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nở ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự vạch trần ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lộ ra |