tiếng Việt | vie-000 |
tố giác |
English | eng-000 | delate |
English | eng-000 | denounce |
English | eng-000 | expose to |
English | eng-000 | inform against |
English | eng-000 | report |
français | fra-000 | bazarder |
français | fra-000 | dénoncer |
français | fra-000 | dénonciateur |
italiano | ita-000 | denunciare |
italiano | ita-000 | denunziare |
bokmål | nob-000 | angi |
bokmål | nob-000 | angiver |
русский | rus-000 | донос |
русский | rus-000 | доносить |
русский | rus-000 | кляуза |
русский | rus-000 | кляузничать |
русский | rus-000 | обличать |
русский | rus-000 | обличение |
русский | rus-000 | обличительный |
русский | rus-000 | разоблачать |
русский | rus-000 | разоблачение |
русский | rus-000 | ябеда |
tiếng Việt | vie-000 | báo |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | cáo giác |
tiếng Việt | vie-000 | lật tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | lột mặt nạ |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | mách lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | mật báo |
tiếng Việt | vie-000 | người tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | trình báo |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mạt chỉ trán |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt chỉ trán |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
𡨸儒 | vie-001 | 訴覺 |