| tiếng Việt | vie-000 |
| người tố cáo | |
| English | eng-000 | delator |
| English | eng-000 | denouncer |
| English | eng-000 | denunciator |
| English | eng-000 | impeacher |
| français | fra-000 | accusateur |
| italiano | ita-000 | accusatore |
| bokmål | nob-000 | angiver |
| bokmål | nob-000 | anklager |
| русский | rus-000 | обличитель |
| русский | rus-000 | разоблачитель |
| tiếng Việt | vie-000 | cáo giác |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | người buộc tội |
| tiếng Việt | vie-000 | người mách lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | người tố giác |
| tiếng Việt | vie-000 | người vạch mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | tố giác |
