tiếng Việt | vie-000 |
đoàn đại biểu |
Universal Networking Language | art-253 | delegation(icl>organization>thing,equ>deputation) |
Universal Networking Language | art-253 | deputation(icl>organization>thing) |
English | eng-000 | delegacy |
English | eng-000 | delegation |
English | eng-000 | deputation |
français | fra-000 | délégation |
français | fra-000 | députation |
italiano | ita-000 | delegazione |
italiano | ita-000 | rappresentanza |
bokmål | nob-000 | delegasjon |
русский | rus-000 | делегация |
русский | rus-000 | миссия |
español | spa-000 | comisión |
español | spa-000 | diputación |
tiếng Việt | vie-000 | phái bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phái đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perutusan |