tiếng Việt | vie-000 |
người đại diện |
English | eng-000 | delegate |
English | eng-000 | factor |
English | eng-000 | legate |
English | eng-000 | proxy |
English | eng-000 | representative |
français | fra-000 | procureur |
français | fra-000 | syndic |
italiano | ita-000 | esponente |
italiano | ita-000 | legato |
italiano | ita-000 | rappresentante |
bokmål | nob-000 | tillitsmann |
русский | rus-000 | носитель |
tiếng Việt | vie-000 | người quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | người thay mặt |
tiếng Việt | vie-000 | người thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | người truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | người được uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người được ủy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | sứ giả |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | đại sứ |