PanLinx

tiếng Việtvie-000
gạch đi
Englisheng-000delete
Englisheng-000obliterate
Englisheng-000stricken
Englisheng-000strike
Englisheng-000struck
françaisfra-000barrer
françaisfra-000biffer
françaisfra-000bâtonner
françaisfra-000sabrer
русскийrus-000исключение
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000bỏ đi
tiếng Việtvie-000làm tiêu ma
tiếng Việtvie-000lọa ra
tiếng Việtvie-000phá sạch
tiếng Việtvie-000tẩy
tiếng Việtvie-000xoá
tiếng Việtvie-000xoá sạch
tiếng Việtvie-000xoá đi
tiếng Việtvie-000xóa
tiếng Việtvie-000xóa bỏ
tiếng Việtvie-000xóa đi


PanLex

PanLex-PanLinx