tiếng Việt | vie-000 |
sự tinh xảo |
English | eng-000 | delicacy |
English | eng-000 | neatness |
English | eng-000 | skill |
français | fra-000 | fines |
bokmål | nob-000 | finesse |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ năng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ xảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự mềm mại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh tú |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh vi |