tiếng Việt | vie-000 |
tính nhạy cảm |
Universal Networking Language | art-253 | sensitivity(icl>sense>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | susceptibility(icl>condition>thing,ant>unsusceptibility) |
English | eng-000 | delicacy |
English | eng-000 | impressionability |
English | eng-000 | impressionableness |
English | eng-000 | sensitivity |
English | eng-000 | susceptibility |
English | eng-000 | tenderness |
français | fra-000 | impressionnabilité |
français | fra-000 | sensibilité |
français | fra-000 | susceptibilité |
italiano | ita-000 | sensibilità |
русский | rus-000 | чувствительность |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ cảm xúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính mẫn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kesensitifan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rentan |