| tiếng Việt | vie-000 |
| mềm mại | |
| Universal Networking Language | art-253 | soft(icl>adj,ant>hard) |
| English | eng-000 | delicate |
| English | eng-000 | free |
| English | eng-000 | lissom |
| English | eng-000 | lissome |
| English | eng-000 | lithe |
| English | eng-000 | lithesome |
| English | eng-000 | soft |
| français | fra-000 | douillet |
| français | fra-000 | moelleusement |
| français | fra-000 | moelleux |
| français | fra-000 | mollement |
| français | fra-000 | mollet |
| français | fra-000 | morbide |
| français | fra-000 | pulpeux |
| français | fra-000 | souple |
| italiano | ita-000 | morbido |
| русский | rus-000 | гибкий |
| русский | rus-000 | мягкий |
| русский | rus-000 | мягко |
| русский | rus-000 | мягкость |
| русский | rus-000 | нежный |
| русский | rus-000 | пластический |
| русский | rus-000 | пластичность |
| русский | rus-000 | пластичный |
| русский | rus-000 | эластичность |
| русский | rus-000 | эластичный |
| tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | dẽ uốn |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | mịn |
| tiếng Việt | vie-000 | mịn màng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh thoát |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh xảo |
| tiếng Việt | vie-000 | uyển chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | êm |
| tiếng Việt | vie-000 | êm dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
| tiếng Việt | vie-000 | óng ả |
| tiếng Việt | vie-000 | ôn hòa |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | silir-semilir |
