tiếng Việt | vie-000 |
tế nhị |
Universal Networking Language | art-253 | ticklish(icl>adj,equ>delicate) |
English | eng-000 | delicate |
English | eng-000 | delicately |
English | eng-000 | exquisite |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | finely |
English | eng-000 | nice |
English | eng-000 | nicely |
English | eng-000 | pernickety |
English | eng-000 | refine |
English | eng-000 | refined |
English | eng-000 | slippery |
English | eng-000 | stricky |
English | eng-000 | subtle |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | tenuous |
English | eng-000 | ticklish |
English | eng-000 | witty |
français | fra-000 | dégoûté |
français | fra-000 | délicat |
français | fra-000 | délicatement |
français | fra-000 | délié |
français | fra-000 | finement |
français | fra-000 | raffiné |
français | fra-000 | subtil |
français | fra-000 | subtilement |
italiano | ita-000 | arguto |
italiano | ita-000 | delicato |
italiano | ita-000 | sapido |
bokmål | nob-000 | delikat |
русский | rus-000 | благородный |
русский | rus-000 | благородство |
русский | rus-000 | деликатность |
русский | rus-000 | деликатный |
русский | rus-000 | дипломатический |
русский | rus-000 | изощренность |
русский | rus-000 | изощренный |
русский | rus-000 | корректно |
русский | rus-000 | корректность |
русский | rus-000 | корректный |
русский | rus-000 | мягкость |
русский | rus-000 | тактично |
русский | rus-000 | тактичность |
русский | rus-000 | тактичный |
русский | rus-000 | тонкость |
русский | rus-000 | щекотливый |
русский | rus-000 | щепетильность |
русский | rus-000 | щепетильный |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | có học thức |
tiếng Việt | vie-000 | dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khó thấy |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | lich thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | phong nhã |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh lịch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | thính |
tiếng Việt | vie-000 | tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vị |
tiếng Việt | vie-000 | trang nhã |
tiếng Việt | vie-000 | xã giao |
tiếng Việt | vie-000 | ý nhị |
tiếng Việt | vie-000 | ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 細膩 |