tiếng Việt | vie-000 |
cảnh vẻ |
English | eng-000 | delicate |
English | eng-000 | fastidious |
English | eng-000 | kid-glove |
English | eng-000 | particular |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kén cá chọn canh |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | yểu điệu |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả mềm yếu |