PanLinx

tiếng Việtvie-000
thích thú
Englisheng-000delight
Englisheng-000delightful
Englisheng-000enjoy
Englisheng-000enjoyable
Englisheng-000indulge
Englisheng-000interested
Englisheng-000lovely
Englisheng-000pleasant
Englisheng-000relish
Englisheng-000revel
Englisheng-000sweet
Englisheng-000take pleasure
françaisfra-000agréablement
françaisfra-000flatteusement
françaisfra-000mordre
françaisfra-000plaire
françaisfra-000se complaire
françaisfra-000se complaire à
françaisfra-000se délecter
françaisfra-000se gargariser
françaisfra-000voluptueusement
françaisfra-000être satisfait
italianoita-000compiacersi
italianoita-000dilettarsi
italianoita-000dilettevole
italianoita-000godere
italianoita-000gradevole
italianoita-000gustare
italianoita-000interessato
italianoita-000piacere
italianoita-000piacevole
bokmålnob-000deilig
bokmålnob-000hygge
bokmålnob-000hyggelig
bokmålnob-000interessant
bokmålnob-000interesse
bokmålnob-000lyst
русскийrus-000восторг
русскийrus-000восторгаться
русскийrus-000восторженность
русскийrus-000заинтересоваться
русскийrus-000лестно
русскийrus-000наслаждаться
русскийrus-000охотно
русскийrus-000приятно
русскийrus-000сладость
русскийrus-000упиваться
русскийrus-000упоение
русскийrus-000упоенный
tiếng Việtvie-000chú ý
tiếng Việtvie-000có chú ý
tiếng Việtvie-000có quan tâm
tiếng Việtvie-000cảm thấy thoải mái
tiếng Việtvie-000dễ chịu
tiếng Việtvie-000ham muốn
tiếng Việtvie-000ham mê
tiếng Việtvie-000ham thích
tiếng Việtvie-000hay ho
tiếng Việtvie-000hoan hỉ
tiếng Việtvie-000hoan lạc
tiếng Việtvie-000hài lòng
tiếng Việtvie-000hân hoan
tiếng Việtvie-000hăng say
tiếng Việtvie-000hởi lòng hởi dạ
tiếng Việtvie-000hứng thú
tiếng Việtvie-000khoan khoái
tiếng Việtvie-000khoái
tiếng Việtvie-000khoái chá
tiếng Việtvie-000khoái chí
tiếng Việtvie-000khoái lạc
tiếng Việtvie-000khoái trá
tiếng Việtvie-000làm mê mẩn
tiếng Việtvie-000làm say mê
tiếng Việtvie-000lý thú
tiếng Việtvie-000lưu tâm
tiếng Việtvie-000lạc thú
tiếng Việtvie-000miệt mài
tiếng Việtvie-000mong muốn
tiếng Việtvie-000phấn khởi
tiếng Việtvie-000quan tâm
tiếng Việtvie-000say mê
tiếng Việtvie-000say sưa
tiếng Việtvie-000sung sướng
tiếng Việtvie-000sẵn lòng
tiếng Việtvie-000sốt sắng
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000sự hay ho
tiếng Việtvie-000thoải mái
tiếng Việtvie-000thích
tiếng Việtvie-000thú vị
tiếng Việtvie-000thưởng thức
tiếng Việtvie-000tận hưởng
tiếng Việtvie-000vui lòng
tiếng Việtvie-000vui mừng
tiếng Việtvie-000vui sướng
tiếng Việtvie-000vui thú
tiếng Việtvie-000vui vẻ
tiếng Việtvie-000vừa lòng
tiếng Việtvie-000vừa ý
tiếng Việtvie-000xinh xắn
tiếng Việtvie-000điều vui thú
tiếng Việtvie-000đáng yêu
tiếng Việtvie-000ưa
tiếng Việtvie-000ưa thích


PanLex

PanLex-PanLinx