PanLinx

tiếng Việtvie-000
ham thích
Englisheng-000be very fond of
Englisheng-000delight
Englisheng-000keen
françaisfra-000aimer ardemment
françaisfra-000amateur
italianoita-000amante
bokmålnob-000oppsatt
русскийrus-000влечение
русскийrus-000интересоваться
русскийrus-000льнуть
русскийrus-000любить
русскийrus-000любовь
русскийrus-000наклонность
русскийrus-000настроение
русскийrus-000охотно
русскийrus-000падкий
русскийrus-000поинтересоваться
русскийrus-000пристрастие
русскийrus-000пристраститься
русскийrus-000расположенный
русскийrus-000страсть
русскийrus-000тяга
русскийrus-000тяготение
русскийrus-000тяготеть
русскийrus-000тянуться
tiếng Việtvie-000bị cuốn hút
tiếng Việtvie-000bị lôi cuốn
tiếng Việtvie-000chú ý đến
tiếng Việtvie-000có khuynh hướng
tiếng Việtvie-000có khả năng
tiếng Việtvie-000có năng khiếu
tiếng Việtvie-000có ý muốn
tiếng Việtvie-000ham
tiếng Việtvie-000ham muốn
tiếng Việtvie-000ham mê
tiếng Việtvie-000hăng say
tiếng Việtvie-000hướng về
tiếng Việtvie-000hỏi
tiếng Việtvie-000khao khát
tiếng Việtvie-000khát khao
tiếng Việtvie-000khát vọng
tiếng Việtvie-000mong muốn
tiếng Việtvie-000muốn
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000mê say
tiếng Việtvie-000quan tâm đến
tiếng Việtvie-000say mê
tiếng Việtvie-000say đắm
tiếng Việtvie-000sẵn lòng
tiếng Việtvie-000thèm muốn
tiếng Việtvie-000thích
tiếng Việtvie-000thích thú
tiếng Việtvie-000vui lòng
tiếng Việtvie-000vươn tới
tiếng Việtvie-000yêu
tiếng Việtvie-000đam mê
tiếng Việtvie-000ưa thích


PanLex

PanLex-PanLinx