tiếng Việt | vie-000 |
định ranh giới |
English | eng-000 | delimit |
English | eng-000 | delimitate |
français | fra-000 | délimiter |
italiano | ita-000 | delimitare |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ranh giới |