tiếng Việt | vie-000 |
mô tả |
Universal Networking Language | art-253 | describe(icl>identify>do,com>science,agt>person,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | describe(icl>inform>do,equ>depict,cob>uw,agt>person,obj>uw,rec>person) |
English | eng-000 | delineate |
English | eng-000 | describe |
English | eng-000 | descriptive |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | paint |
English | eng-000 | picture |
français | fra-000 | décrire |
français | fra-000 | portraiturer |
italiano | ita-000 | caratterizzare |
italiano | ita-000 | figurare |
italiano | ita-000 | pennellare |
bokmål | nob-000 | beskrive |
bokmål | nob-000 | beskrivelse |
bokmål | nob-000 | skildre |
bokmål | nob-000 | skildring |
русский | rus-000 | запечатлевать |
русский | rus-000 | изображать |
русский | rus-000 | изображение |
русский | rus-000 | обрисовывать |
русский | rus-000 | описание |
русский | rus-000 | описательный |
русский | rus-000 | описывать |
русский | rus-000 | преподносить |
русский | rus-000 | рисовать |
русский | rus-000 | схватывать |
español | spa-000 | descubrir |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung ra |
tiếng Việt | vie-000 | khắc họa |
tiếng Việt | vie-000 | miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | phác qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | sự miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | thảo ra |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | tô vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tả |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
𡨸儒 | vie-001 | 模寫 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memerikan |