tiếng Việt | vie-000 |
người vẽ |
English | eng-000 | delineator |
English | eng-000 | depicter |
English | eng-000 | depictor |
English | eng-000 | drawer |
français | fra-000 | dessinateur |
tiếng Việt | vie-000 | người mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | người phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | người vạch |