tiếng Việt | vie-000 |
tan ra |
English | eng-000 | delinquesce |
English | eng-000 | delinquescent |
English | eng-000 | deliquesce |
English | eng-000 | deliquescent |
English | eng-000 | dissolve |
English | eng-000 | melt |
English | eng-000 | unfreeze |
français | fra-000 | fondant |
italiano | ita-000 | sciogliersi |
italiano | ita-000 | sfaldarsi |
italiano | ita-000 | sgelare |
bokmål | nob-000 | smelte |
bokmål | nob-000 | tine |
русский | rus-000 | рассеиваться |
русский | rus-000 | рассыпаться |
русский | rus-000 | растаять |
русский | rus-000 | растворяться |
русский | rus-000 | таяние |
русский | rus-000 | таять |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | hòa tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | rã ra |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra từng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | tan thành nước |
tiếng Việt | vie-000 | tan đi |