PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chảy rữa
English
eng-000
delinquesce
English
eng-000
delinquescent
English
eng-000
deliquesce
English
eng-000
deliquescent
English
eng-000
diffluent
français
fra-000
déliquescent
tiếng Việt
vie-000
chảy thành nước
PanLex