tiếng Việt | vie-000 |
cuồng nhiệt |
English | eng-000 | delirious |
English | eng-000 | excessive |
English | eng-000 | hectic |
English | eng-000 | madly violent |
English | eng-000 | raging |
English | eng-000 | rapturous |
français | fra-000 | délirant |
français | fra-000 | délirer |
français | fra-000 | exalté |
français | fra-000 | fana |
français | fra-000 | fanatique |
français | fra-000 | fanatiquement |
français | fra-000 | frénétique |
français | fra-000 | frénétiquement |
français | fra-000 | passionné |
italiano | ita-000 | farneticare |
italiano | ita-000 | frenetico |
bokmål | nob-000 | fanatisk |
bokmål | nob-000 | fanatisme |
bokmål | nob-000 | gal |
bokmål | nob-000 | vill |
русский | rus-000 | пламенный |
русский | rus-000 | ярый |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng tín |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu động |
tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | lòng cuồng tín |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | say mê |
tiếng Việt | vie-000 | say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | điên loạn |
𡨸儒 | vie-001 | 狂熱 |