tiếng Việt | vie-000 |
âm ỉ |
English | eng-000 | delitescent |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | dull and lasting |
English | eng-000 | latent |
English | eng-000 | obstreperous |
English | eng-000 | obtuse |
English | eng-000 | smolder |
English | eng-000 | smoulder |
English | eng-000 | smouldering |
français | fra-000 | couver |
français | fra-000 | insidieux |
français | fra-000 | qui couve |
français | fra-000 | qui mijote |
français | fra-000 | sourd |
français | fra-000 | torpide |
italiano | ita-000 | covare |
italiano | ita-000 | sordo |
русский | rus-000 | скрытый |
русский | rus-000 | тлеть |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | la lối om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngần |
tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | nung nấu |
tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tại |
tiếng Việt | vie-000 | trơ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đau |
tiếng Việt | vie-000 | ấp ủ |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |