tiếng Việt | vie-000 |
phóng |
U+ | art-254 | 653E |
普通话 | cmn-000 | 放 |
國語 | cmn-001 | 放 |
Hànyǔ | cmn-003 | fàng |
Hànyǔ | cmn-003 | fāng |
Hànyǔ | cmn-003 | fǎng |
English | eng-000 | deliver |
English | eng-000 | discharge |
English | eng-000 | ejaculate |
English | eng-000 | ejaculatory |
English | eng-000 | enlarge |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | launch |
English | eng-000 | let out |
English | eng-000 | liberate |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | project |
English | eng-000 | put |
English | eng-000 | release |
English | eng-000 | shoot |
English | eng-000 | throw |
français | fra-000 | agrandir |
français | fra-000 | calquer |
français | fra-000 | catapulter |
français | fra-000 | darder |
français | fra-000 | décharger |
français | fra-000 | envoyer |
français | fra-000 | lancer |
français | fra-000 | se lancer |
français | fra-000 | éjaculer |
italiano | ita-000 | incamminare |
italiano | ita-000 | lanciare |
italiano | ita-000 | scagliare |
日本語 | jpn-000 | 放 |
Nihongo | jpn-001 | hanasu |
Nihongo | jpn-001 | hanatsu |
Nihongo | jpn-001 | hou |
Nihongo | jpn-001 | yurusu |
한국어 | kor-000 | 방 |
Hangungmal | kor-001 | pang |
韓國語 | kor-002 | 放 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 放 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | biɑ̀ng |
bokmål | nob-000 | feie |
bokmål | nob-000 | sprang |
bokmål | nob-000 | springe |
bokmål | nob-000 | styrte |
русский | rus-000 | гнать |
русский | rus-000 | запуск |
русский | rus-000 | калькировать |
русский | rus-000 | копировать |
русский | rus-000 | метание |
русский | rus-000 | метательный |
русский | rus-000 | метать |
русский | rus-000 | полететь |
русский | rus-000 | пробегать |
русский | rus-000 | пуск |
tiếng Việt | vie-000 | ban bố |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | bắn ra |
tiếng Việt | vie-000 | can |
tiếng Việt | vie-000 | can-kê |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu ra |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chép |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy như bay |
tiếng Việt | vie-000 | dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giáng |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | lao |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
tiếng Việt | vie-000 | lướt |
tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | nhào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nã |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | nổ |
tiếng Việt | vie-000 | phát động |
tiếng Việt | vie-000 | phóng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | quăng |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | sao lục |
tiếng Việt | vie-000 | sấn đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | trút |
tiếng Việt | vie-000 | tung |
tiếng Việt | vie-000 | vút |
tiếng Việt | vie-000 | vọt |
tiếng Việt | vie-000 | vụt chạy |
tiếng Việt | vie-000 | vứt |
tiếng Việt | vie-000 | xông |
tiếng Việt | vie-000 | để phóng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
𡨸儒 | vie-001 | 仿 |
𡨸儒 | vie-001 | 倣 |
𡨸儒 | vie-001 | 放 |
𡨸儒 | vie-001 | 訪 |
𡨸儒 | vie-001 | 访 |
𡨸儒 | vie-001 | 邡 |
𡨸儒 | vie-001 | 風 |
廣東話 | yue-000 | 放 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fong3 |
广东话 | yue-004 | 放 |