PanLinx

tiếng Việtvie-000
bắn ra
Englisheng-000deliver
Englisheng-000loose
Englisheng-000outshoot
Englisheng-000outshot
Englisheng-000projectile
Englisheng-000send
Englisheng-000sent
Englisheng-000spout
Englisheng-000spurt
Englisheng-000wing
françaisfra-000cracher
françaisfra-000gicler
françaisfra-000jaillir
françaisfra-000jaillissant
françaisfra-000projectile
françaisfra-000projeter
italianoita-000schizzare
italianoita-000sprizzare
bokmålnob-000sprute
русскийrus-000брызгать
русскийrus-000выбрасываться
русскийrus-000вылетать
русскийrus-000отлетать
русскийrus-000хлестать
tiếng Việtvie-000bay tung lên
tiếng Việtvie-000bật ra
tiếng Việtvie-000bắn lên
tiếng Việtvie-000bắn tung tóe
tiếng Việtvie-000giáng
tiếng Việtvie-000làm bốc lên
tiếng Việtvie-000làm nẩy ra
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000ném
tiếng Việtvie-000nảy
tiếng Việtvie-000nảy ra
tiếng Việtvie-000phun ra
tiếng Việtvie-000phì ra
tiếng Việtvie-000phóng
tiếng Việtvie-000phóng ra
tiếng Việtvie-000phọt ra
tiếng Việtvie-000phụt ra
tiếng Việtvie-000tia ra
tiếng Việtvie-000toả ra
tiếng Việtvie-000tung tóe ra
tiếng Việtvie-000tuôn ra
tiếng Việtvie-000tóe ra
tiếng Việtvie-000văng ra
tiếng Việtvie-000vọt ra


PanLex

PanLex-PanLinx