tiếng Việt | vie-000 |
sự giải thoát |
English | eng-000 | deliverance |
English | eng-000 | dispossession |
English | eng-000 | extrication |
English | eng-000 | release |
English | eng-000 | rescue |
English | eng-000 | riddance |
français | fra-000 | affranchissement |
français | fra-000 | délivrance |
français | fra-000 | salut |
italiano | ita-000 | catarsi |
italiano | ita-000 | emancipazione |
italiano | ita-000 | redenzione |
italiano | ita-000 | remissione |
bokmål | nob-000 | befrielse |
bokmål | nob-000 | frigjøring |
bokmål | nob-000 | unnsetning |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giúp |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự diệt trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ khử |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống khứ |
tiếng Việt | vie-000 | trả tự do |