tiếng Việt | vie-000 |
người giải phóng |
English | eng-000 | deliverer |
English | eng-000 | emancipator |
English | eng-000 | liberator |
français | fra-000 | libérateur |
français | fra-000 | émancipateur |
русский | rus-000 | избавитель |
русский | rus-000 | освободитель |
tiếng Việt | vie-000 | người cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | người giải thoát |