tiếng Việt | vie-000 |
người nói |
English | eng-000 | deliverer |
English | eng-000 | elocutionist |
English | eng-000 | speaker |
English | eng-000 | talker |
français | fra-000 | locuteur |
français | fra-000 | parleur |
tiếng Việt | vie-000 | người diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | người kể lại |
tiếng Việt | vie-000 | người ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | người nói hay |
tiếng Việt | vie-000 | người thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | người đọc |