tiếng Việt | vie-000 |
sự đọc |
Universal Networking Language | art-253 | reading(icl>action,agt>thing,obj>text>thing>information) |
Universal Networking Language | art-253 | reading(icl>public_speaking>thing,equ>recitation) |
English | eng-000 | delivery |
English | eng-000 | enouncement |
English | eng-000 | pronouncing |
English | eng-000 | pronunciation |
English | eng-000 | reading |
français | fra-000 | dictée |
français | fra-000 | déchiffrement |
français | fra-000 | lecture |
italiano | ita-000 | lettura |
italiano | ita-000 | lezione |
русский | rus-000 | чтение |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem |
tiếng Việt | vie-000 | việc đọc sách |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pembacaan |