tiếng Việt | vie-000 |
sự mở |
English | eng-000 | delivery |
English | eng-000 | development |
English | eng-000 | institution |
English | eng-000 | opening |
English | eng-000 | openness |
English | eng-000 | picking |
English | eng-000 | undoing |
français | fra-000 | déclenchement |
français | fra-000 | déhiscence |
français | fra-000 | déliement |
français | fra-000 | détachage |
français | fra-000 | ouverture |
italiano | ita-000 | apertura |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự ban ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai mạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự móc túi |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự ném |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát động |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự triển khai |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự ăn cắp |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng mở |