tiếng Việt | vie-000 |
hình tam giác |
English | eng-000 | deltoid |
English | eng-000 | triangle |
français | fra-000 | deltoïde |
bokmål | nob-000 | trekant |
bokmål | nob-000 | triangel |
русский | rus-000 | треугольный |
tiếng Việt | vie-000 | ba cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ba góc |
tiếng Việt | vie-000 | hình Đenta |
tiếng Việt | vie-000 | tam giác |