| tiếng Việt | vie-000 |
| chỗ trũng | |
| English | eng-000 | delve |
| English | eng-000 | dimple |
| English | eng-000 | dip |
| English | eng-000 | hole |
| English | eng-000 | hollow |
| français | fra-000 | creux |
| русский | rus-000 | впадина |
| русский | rus-000 | выбоина |
| русский | rus-000 | колдобина |
| русский | rus-000 | котловина |
| русский | rus-000 | лощина |
| русский | rus-000 | лунка |
| русский | rus-000 | понижение |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ hõm |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm sâu hoắm |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm sâu xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lún xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ thấp |
| tiếng Việt | vie-000 | hố |
| tiếng Việt | vie-000 | hố nông |
| tiếng Việt | vie-000 | hốc |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng chảo |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗ hõm |
| tiếng Việt | vie-000 | thung lũng lòng chảo |
| tiếng Việt | vie-000 | trũng sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | ổ gà |
